Có 2 kết quả:

反战抗议 fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ反戰抗議 fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antiwar protest

Từ điển Trung-Anh

antiwar protest