Có 2 kết quả:
反战抗议 fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ • 反戰抗議 fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ
fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antiwar protest
Bình luận 0
fǎn zhàn kàng yì ㄈㄢˇ ㄓㄢˋ ㄎㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antiwar protest
Bình luận 0